Tiêu chuẩn thiết kế sân tennis là yếu tố then chốt quyết định chất lượng thi công, trải nghiệm người chơi và khả năng tổ chức thi đấu chuyên nghiệp. Việc nắm rõ các thông số kỹ thuật, loại mặt sân và hệ thống chiếu sáng không chỉ giúp công trình đạt chuẩn quốc tế mà còn tối ưu chi phí vận hành, bảo trì lâu dài.
1. Vì sao cần tuân thủ tiêu chuẩn thiết kế sân tennis?
Trong thi công các công trình thể thao, thiết kế sân tennis đúng tiêu chuẩn là yếu tố then chốt để đảm bảo sự an toàn, công bằng trong thi đấu và trải nghiệm tối ưu cho người chơi. Dù là sân tennis chuyên nghiệp, bán chuyên hay phục vụ giải trí tại các khu nghỉ dưỡng, khu dân cư cao cấp, việc nắm rõ các tiêu chuẩn kỹ thuật giúp chủ đầu tư tiết kiệm chi phí bảo trì, đồng thời nâng cao giá trị sử dụng lâu dài.
2. Kích thước sân tennis theo tiêu chuẩn quốc tế
Theo quy định của Liên đoàn Quần vợt Quốc tế (ITF), kích thước chuẩn của một sân tennis là:
-
Chiều dài: 23,77 mét
-
Chiều rộng:
-
Đơn (Single): 8,23 mét
-
Đôi (Double): 10,97 mét
-
👉 Vùng đệm an toàn xung quanh sân:
-
Phía sau cuối sân: tối thiểu 6,4 mét
-
Hai bên hông sân: tối thiểu 3,66 mét
Tổng diện tích lý tưởng để xây dựng một sân tennis hoàn chỉnh khoảng 36,6m x 18,3m.
3. Mặt sân tennis – Lựa chọn vật liệu phù hợp
Mặt sân là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ bóng, độ nảy và khả năng vận động của người chơi. Các loại mặt sân phổ biến:
-
Sân cứng (Hard Court): bê tông/asphalt phủ lớp acrylic – phổ biến nhất vì bền, dễ thi công, phù hợp mọi cấp độ.
-
Sân đất nện (Clay Court): đất đỏ nghiền – tốc độ bóng chậm, yêu cầu bảo trì nhiều hơn.
-
Sân cỏ tự nhiên (Grass Court): hiếm gặp, yêu cầu chăm sóc kỹ, thường dùng trong giải đấu cao cấp.
-
Sân cỏ nhân tạo: dùng cho sân bán chuyên, resort hoặc trường học.
🎯 Lưu ý: mặt sân phải đảm bảo độ phẳng ±5mm trong vòng 3m, có độ dốc 0,83% để thoát nước hiệu quả.
4. Bảng So Sánh Các Loại Mặt Sân Tennis
Loại mặt sân | Tốc độ bóng | Độ nảy | Chi phí thi công | Chi phí bảo trì | Ưu điểm | Nhược điểm | Phù hợp với |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sân cứng (Hard Court) | Trung bình – Nhanh | Trung bình – Cao | Vừa phải | Thấp | Bền, dễ bảo trì, phù hợp nhiều cấp độ chơi | Cứng, có thể gây chấn thương khớp khi chơi lâu dài | Sân thi đấu, khu dân cư, resort |
Sân đất nện (Clay) | Chậm | Cao | Thấp – Trung bình | Cao | Giúp người chơi cải thiện kỹ thuật, ít chấn thương | Dễ trơn trượt khi mưa, cần bảo trì thường xuyên (lăn sân, tưới nước) | CLB tennis, huấn luyện, sân bán chuyên |
Sân cỏ tự nhiên | Rất nhanh | Thấp | Rất cao | Rất cao | Mềm, chơi mượt, sang trọng, thường dùng trong các giải đấu lịch sử | Rất khó bảo trì, không phù hợp khí hậu nhiệt đới | Giải đấu lớn, sân hoàng gia |
Sân cỏ nhân tạo | Trung bình | Trung bình | Trung bình | Thấp – Vừa | Êm chân, thẩm mỹ cao, dễ bảo trì hơn sân cỏ tự nhiên | Độ nảy không đều, giảm độ bám nếu dùng lâu | Resort, trường học, sân giải trí |
Sân thảm (Modular/Indoor) | Tùy loại vật liệu | Tùy loại vật liệu | Thấp – Trung bình | Thấp | Di động, lắp ráp nhanh, dùng cho sân trong nhà hoặc tạm thời | Không phù hợp sân ngoài trời lâu dài | Giải đấu tạm thời, sân trong nhà |
✅ Gợi ý chọn mặt sân phù hợp:
-
Khu nghỉ dưỡng / Resort cao cấp: sân cứng (acrylic) hoặc cỏ nhân tạo
-
CLB tennis chuyên nghiệp: sân đất nện + sân cứng
-
Trường học, khu dân cư: sân cứng hoặc sân cỏ nhân tạo để dễ bảo trì
-
Giải đấu quốc tế (ATP, WTA): thường dùng sân cứng và đất nện
5. Hệ thống chiếu sáng sân tennis
Đối với sân tennis thi đấu ban đêm, hệ thống đèn chiếu sáng phải đảm bảo:
-
Độ rọi (lux):
-
Tập luyện & giải trí: 300 – 500 lux
-
Thi đấu chuyên nghiệp: 750 – 1000 lux
-
-
Số lượng cột đèn: thường dùng 6 – 8 cột, chiều cao 7 – 12 mét
-
Không gây chói, phân bố ánh sáng đều trên toàn bộ mặt sân
6. Hàng rào và lưới chắn bóng
-
Chiều cao hàng rào: tối thiểu 3m, thường 4m – 5m
-
Vật liệu: lưới thép bọc nhựa, chịu lực tốt, bền với thời tiết
-
Lưới tennis: cao 1,07m ở cột và 0,914m ở giữa, chất liệu sợi nylon hoặc polyester.
7. Tiện ích bổ sung cho sân tennis hiện đại
-
Ghế nghỉ, khu vực chờ cho vận động viên
-
Nhà vệ sinh, khu thay đồ
-
Khu vực khán đài nếu phục vụ thi đấu
8. Quy trình thi công sân tennis đạt chuẩn
-
Khảo sát & thiết kế mặt bằng
-
Xử lý nền, thoát nước
-
Thi công lớp móng & mặt sân
-
Sơn kẻ vạch theo chuẩn ITF
-
Lắp đặt hệ thống chiếu sáng, hàng rào, phụ kiện
Tuân thủ đúng tiêu chuẩn thiết kế sân tennis không chỉ giúp công trình đạt chất lượng thi đấu mà còn đảm bảo độ bền, an toàn và tiết kiệm chi phí vận hành. Dù bạn là chủ đầu tư khu thể thao, trường học, khu nghỉ dưỡng hay dự án dân cư cao cấp, việc lựa chọn đơn vị thi công uy tín và thiết kế đúng chuẩn là điều không thể bỏ qua.
Công Ty Việt Nhật chuyên thiết kế cấu trúc bóng râm cho sân tennis. Nguyên liệu 100% nhập ngoại chất liệu chuẩn Châu Âu. Việt Nhật có nhiều dòng bạt chất lượng cao thời gian sử dụng 10 năm. Đội ngũ kiến trúc sư sẽ cho ra những bản thảo mang tính nghệ thuật nhằm nâng cấp chất lượng của sân trong mắt người sử dụng.
Công ty TNHH TMDV Công nghệ Trực tuyến VINA
Điện thoại: 0917740309 Giờ làm việc: 08:00 – 17:00 (Từ thứ 2 đến Chủ Nhật)
Email: maichevietnhat@gmail.com Website:https://maichevietnhat.com/
Page facebook : Mái Che Việt Nhật